ngày đẹp tháng 11
Hướng dẫn cách chọn ngày đẹp, giờ đẹp theo phong thủy. Tháng 11 9/10/2022 Âm lịch - Ngũ hành: THIÊN THƯỢNG HOẢ - Ngày Minh Đường Hoàng Đạo - Trực Thu Ngày Kỷ Mùi, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần Giờ tốt trong ngày: 3h-5h 5h-7h 9h-11h 15h-17h 19-21h 21h-23h
Tháng 11: Là ngày 21; Tháng 12: Là ngày 19; Như vậy, ngày Dương Công Kỵ tháng 9/2020 là ngày 29/7 âm lịch . Ngày đẹp mua đất tháng 9 năm 2020 cho người tuổi: Canh Thìn, Nhâm Thìn, Giáp Thìn, Bính Thìn, Mậu Thìn. NGÀY ĐẸP NHẬP TRẠCH, CHUYỂN NHÀ, VĂN PHÒNG THÁNG 9-2020 HỢP TUỔI THÌN.
2.Chọn ngày hành Kim và hành Thủy Kim tượng trưng cho tiền tài, Thủy gắn liền với ý nghĩa tài lộc (tiền vào như Nước). Vì thế theo quan niệm dân gian, khi làm việc lớn nên chọn những ngày có hành Kim hoặc Thủy để gặp nhiều may mắn, việc chọn ngày tốt để chuyển phòng làm việc cũng không ngoại lệ. 3.Chọn ngày hoàng đạo chuyển văn phòng
11 hình nền Windows 10 đẹp nhất tháng 8/2016. Tất cả đều được MinUP test với màn hình Dell S2440L ở độ phân giải Full HD 1920*1080. Artist này có nhiều hình kiểu high-tech lắm! Xem thêm hình nền cùng chủ đề của LittleJacob tại link này. Make It Simple Blue by zhalovejun.
Xem ngày đẹp tháng 11 âm năm 2021 để chọn ra ngày phù hợp với công việc mình có ý định tiến hành, giúp mọi sự tiến triển thuận lợi hơn. Xem ngày đẹp tháng 7 âm lịch năm 2021 chọn ngày cát lợi chuẩn xác nhất. Xem ngày đẹp tháng 8 âm lịch năm 2021 để đại sự suôn
Quel Est Le Site De Rencontre Le Plus Fiable. Bạn đang tìm kiếm ngày đẹp tháng 11 năm 2022 để có thể thực hiện được các điều như Xuất hành, xây nhà, cưới hỏi,… World Land Corp sẽ tổng hợp bên dưới đây top 15 ngày đẹp nhất – tốt nhất trong tháng 11 năm 2022 để giúp Bạn thực hiện được vấn đề cần giải đáp nhé! Thứ Ba ngày 1 tháng 11Thứ Tư ngày 2 tháng 11Thứ Bảy ngày 5 tháng 11Chủ Nhật ngày 6 tháng 11Thứ Ba ngày 8 tháng 11Thứ Sáu ngày 11 tháng 11Chủ Nhật ngày 13 tháng 11Thứ Hai ngày 14 tháng 11Thứ Năm ngày 17 tháng 11Thứ Sáu ngày 18 tháng 11Chủ Nhật ngày 20 tháng 11Thứ Tư ngày 23 tháng 11Thứ Sáu ngày 25 tháng 11Chủ Nhật ngày 27 tháng 11Thứ Hai ngày 28 tháng 11Top 17 Ngày đẹp tháng 12 cuối năm 2022Thứ Năm – Ngày 1 Tháng 12Thứ Sáu – Ngày 2 tháng 12Chủ Nhật – Ngày 4 tháng 12Thứ Tư – Ngày 7 tháng 12Thứ Sáu – Ngày 9 tháng 12Thứ Bảy – Ngày 10 tháng 12Thứ Ba – Ngày 13 tháng 12Thứ Tư – Ngày 14 tháng 12Thứ Sáu – Ngày 16 tháng 12Thứ Hai – Ngày 19 tháng 12Thứ Tư – Ngày 21 tháng 12Thứ Năm – Ngày 22 tháng 12Thứ Sáu – Ngày 23 tháng 12Thứ Bảy – Ngày 24 tháng 12Thứ Ba – Ngày 27 tháng 12Thứ Tư – Ngày 28 tháng 12Thứ Sáu – Ngày 30 tháng 12Ngày đẹp và lịch âm tháng 12 năm 2022Kết luận Thứ Ba, ngày 1/11/2022 dương lịch – 8/10/2022 âm lịch. Nhằm ngày Mậu Ngọ, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Dần Tuất Mùi Nên làm các việc như Xuất hành Đính hôn Ăn hỏi Cưới gả Chữa bệnh Thẩm mỹ Động thổ Đổ mái Sửa kho Khai trương Ký kết Giao dịch Nạp tài Giờ tốt cho mọi việc Tý 2300-059 Sửu 100-259 Mão 500-659 Ngọ 1100-1359 Thân 1500-1759 Dậu 1700-1959 Thứ Tư ngày 2 tháng 11 Thứ Tư, ngày 2/11/2022 dương lịch – 9/10/2022 âm lịch. Nhằm ngày Kỷ Mùi, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Hợi, Mão, Ngọ Nên làm các việc như Cúng tế, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Thứ Bảy ngày 5 tháng 11 Thứ bảy, ngày 5/11/2022 dương lịch – 12/10/2022 âm lịch. Nhằm ngày Nhâm Tuất, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Dần, Ngọ, Mão Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359 Chủ Nhật ngày 6 tháng 11 Chủ Nhật, ngày 6/11/2022 dương lịch – 13/10/2022 âm lịch. Nhằm ngày Quý Hợi, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Mùi, Mão, Dần Nên làm các việc như Cúng tế, san đường Giờ tốt cho mọi việc Sửu 100-259, Thìn 700-959, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Thứ Ba ngày 8 tháng 11 Thứ Ba, ngày 8/11/2022 dương lịch – 15/10/2022 âm lịch. Nhằm ngày Ất Sửu, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Tỵ, Dậu, Tý Nên làm các việc như Cúng tế, san đường, đào đất, an táng, cải táng Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Thứ Sáu ngày 11 tháng 11 Thứ Sáu, ngày 11/11/2022 dương lịch – 18/10/2022 âm lịch. Nhằm ngày Mậu Thìn, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Thân, Tý, Dậu Nên làm các việc như Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359 Chủ Nhật ngày 13 tháng 11 Chủ Nhật, ngày 13/11/2022 dương lịch – 20/10/2022 âm lịch. Nhằm ngày Canh Ngọ, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Dần, Tuất, Mùi Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng Giờ tốt cho mọi việc Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Thứ Hai ngày 14 tháng 11 Thứ Hai, ngày 14/11/2022 dương lịch – 21/10/2022 âm lịch. Nhằm ngày Tân Mùi, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Hợi, Mão, Ngọ Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Thứ Năm ngày 17 tháng 11 Thứ Năm, ngày 17/11/2022 dương lịch – 24/10/2022 âm lịch. Nhằm ngày Giáp Tuất, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Dần, Ngọ, Mão Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, san đường, sửa tường Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359 Thứ Sáu ngày 18 tháng 11 Thứ Sáu, ngày 18/11/2022 dương lịch – 25/10/2022 âm lịch. Nhằm ngày Ất Hợi, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Mùi, Mão, Dần Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ Giờ tốt cho mọi việc Sửu 100-259, Thìn 700-959, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Chủ Nhật ngày 20 tháng 11 Chủ Nhật, ngày 20/11/2022 dương lịch – 27/10/2022 âm lịch. Nhằm ngày Đinh Sửu, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Tỵ, Dậu, Tý Nên làm các việc như Cúng tế, san đường, sửa tường, dỡ nhà Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Thứ Tư ngày 23 tháng 11 Thứ Tư, ngày 23/11/2022 dương lịch – 30/10/2022 âm lịch. Nhằm ngày Canh Thìn, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Thân, Tý, Dậu Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, an táng, cải táng Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359 Thứ Sáu ngày 25 tháng 11 Thứ Sáu, ngày 25/11/2022 dương lịch – 2/11/2022 âm lịch. Nhằm ngày Nhâm Ngọ, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Dần, Tuất, Mùi Nên làm các việc như Cúng tế, họp mặt, san đường Giờ tốt cho mọi việc Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Chủ Nhật ngày 27 tháng 11 Chủ Nhật, ngày 27/11/2022 dương lịch – 4/11/2022 âm lịch. Nhằm ngày Giáp Thân, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Tý, Thìn, Tỵ Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng Giờ tốt cho mọi việc Tý 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159 Thứ Hai ngày 28 tháng 11 Thứ Hai, ngày 28/11/2022 dương lịch – 5/11/2022 âm lịch. Nhằm ngày Ất Dậu, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Tỵ, Sửu, Thìn Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng Giờ tốt cho mọi việc Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Đừng bỏ lỡ hãy xem tiếp Top 17 Ngày đẹp tháng 12 cuối năm 2022 Top 17 Ngày đẹp tháng 12 cuối năm 2022 Bạn đang tìm xem những ngày đẹp tháng 12 vào cuối năm 2022 để Xuất hành, xây nhà, cưới hỏi, … World Land Corp sẽ tổng hợp tiếp ngay các ngày bên dưới đây giúp việc xem ngày đẹp tốt tháng 12 năm 2022 trở nên dễ dàng hơn. Thứ Năm – Ngày 1 Tháng 12 Ngày 1/12/2022 – 8/11/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Mậu Tý, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Trừ Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Bính Ngọ, Giáp Ngọ Nên làm các việc như Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng Thứ Sáu – Ngày 2 tháng 12 Ngày 2/12/2022 – 9/11/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Kỷ Sửu, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Mãn Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Đinh Mùi, Ất Mùi Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, giao dịch, ạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng Chủ Nhật – Ngày 4 tháng 12 Ngày 4/12/2022 – 11/11/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Tân Mão, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Định Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi Nên làm các việc như Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng Thứ Tư – Ngày 7 tháng 12 Ngày 7/12/2022 – 14/11/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Giáp Ngọ, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Phá Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng Thứ Sáu – Ngày 9 tháng 12 Ngày 9/12/2022 – 16/11/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Bính Thân, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Thành Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159 Tuổi xung khắc với ngày Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn Nên làm các việc như Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng Thứ Bảy – Ngày 10 tháng 12 Ngày 10/12/2022 – 17/11/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Đinh Dậu, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Thu Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi Nên làm các việc như Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài Thứ Ba – Ngày 13 tháng 12 Ngày 13/12/2022 – 20/11/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Canh Tý, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Kiến Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, giao dịch, nạp tài Thứ Tư – Ngày 14 tháng 12 Ngày 14/12/2022 – 21/11/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Tân Sửu, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Trừ Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng Thứ Sáu – Ngày 16 tháng 12 Ngày 16/12/2022 – 23/11/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Quý Mão, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Bình Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài Thứ Hai – Ngày 19 tháng 12 Ngày 19/12/2022 – 26/11/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Bính Ngọ, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Phá Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Mậu Tý, Canh Tý Nên làm các việc như Cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng Thứ Tư – Ngày 21 tháng 12 Ngày 21/12/2022 – 28/11/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Mậu Thân, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Thành Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159 Tuổi xung khắc với ngày Canh Dần, Giáp Dần Nên làm các việc như Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài Thứ Năm – Ngày 22 tháng 12 Ngày 22/12/2022 – 29/11/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Kỷ Dậu, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Thu Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Tân Mão, ất Mão Nên làm các việc như Chữa bệnh, thẩm mỹ, giao dịch, nạp tài Thứ Sáu – Ngày 23 tháng 12 Ngày 23/12/2022 – 1/12/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Canh Tuất, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Khai Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, giải trừ, động thổ, đổ mái Thứ Bảy – Ngày 24 tháng 12 Ngày 24/12/2022 – 2/12/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Tân Hợi, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Bế Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259, Thìn 700-959, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ Nên làm các việc như Cúng tế, san đường Thứ Ba – Ngày 27 tháng 12 Ngày 27/12/2022 – 5/12/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Giáp Dần, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Mãn Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159 Tuổi xung khắc với ngày Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý Nên làm các việc như Xuất hành, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng Thứ Tư – Ngày 28 tháng 12 Ngày 28/12/2022 – 6/12/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Ất Mão, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Bình Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ Thứ Sáu – Ngày 30 tháng 12 Ngày 30/12/2022 – 8/12/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Đinh Tỵ, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Chấp Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259, Thìn 700-959, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu Nên làm các việc như Cúng tế, san đường, sửa tường Ngày đẹp và lịch âm tháng 12 năm 2022 Ngày đẹp Chấm cam và lịch âm tháng 12 năm 2022 Kết luận Trên đây là TOP 15 ngày đẹp nhất tháng 11 năm 2022 và 17 ngày đẹp nhất tháng 12 năm 2022 mà WorldLandCorp đã tổng hợp lại ! Mong qua bài viết này chúng tôi có thể giúp quý độc giả chọn cho mình được ngày tốt đẹp nhất trong tháng 11 tháng 12 năm 2022 để mọi việc đều thuận buồm xuôi gió nhé! Đừng quên chia sẻ những thông tin hữu ích này đến với người thân và bạn bè cùng biết! Related posts
Công cụ xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2020 tổng hợp những ngày tốt tháng 11 năm 2020 và ngày xấu trong tháng. Từ đó lựa chọn được những ngày đẹp tháng 11/2020 để chủ động tiến hành các công việc trọng đại như động thổ, nhập trạch, kết hôn, xuất hành, khai trương, an táng,... Để đánh giá ngày tốt tháng 11 năm 2020 hay xấu, đội ngũ chuyên gia tại phân luận, đánh giá tiêu chí ngày đó có phạm ngày kỵ Tam Nương hay Trùng Phục hay không? Mối quan hệ ngũ hành về can - chi của ngày, quan hệ nạp âm và địa chi của ngày với tuổi người xem. Cùng với đó xem xét ngày tốt xấu tháng 11/2020 thông qua các phương pháp cổ học như - Giờ Hoàng Đạo, giờ Hắc Đạo - Bành Tổ Bách Kỵ Nhật - Khổng Minh Lục Diệu - Nhị Thập Bát Tú - Thập Nhị Kiến Trừ - Ngọc Hạp Thông Thư - Hướng xuất hành - Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong Đã có ⏩ Tử vi 12 con giáp năm 2023 kèm luận giải từ chuyên gia Từ đó đưa ra kết luận đó có phải là ngày tốt tháng 11/2020, ngày đẹp tháng 11 năm 2020 hay không. Chính vì vậy, nếu đang có dự định hay kế hoạch cho công việc trọng đại thì quý bạn hãy tra cứu ngay danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2020 được các chuyên gia gợi ý dưới đây Ngày Tốt Chủ nhật, ngày 1/11/2020 nhằm ngày 16/9/2020 Âm lịch Ngày Mậu Thân, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết XEM NGÀY TỐT THÁNG 06 NĂM 2023 THEO TUỔI Ngày Xấu Thứ hai, ngày 2/11/2020 nhằm ngày 17/9/2020 Âm lịch Ngày Kỷ Dậu, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 3/11/2020 nhằm ngày 18/9/2020 Âm lịch Ngày Canh Tuất, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 4/11/2020 nhằm ngày 19/9/2020 Âm lịch Ngày Tân Hợi, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ năm, ngày 5/11/2020 nhằm ngày 20/9/2020 Âm lịch Ngày Nhâm Tý, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 6/11/2020 nhằm ngày 21/9/2020 Âm lịch Ngày Quý Sửu, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ bảy, ngày 7/11/2020 nhằm ngày 22/9/2020 Âm lịch Ngày Giáp Dần, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Tốt Chủ nhật, ngày 8/11/2020 nhằm ngày 23/9/2020 Âm lịch Ngày Ất Mão, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 9/11/2020 nhằm ngày 24/9/2020 Âm lịch Ngày Bính Thìn, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 10/11/2020 nhằm ngày 25/9/2020 Âm lịch Ngày Đinh Tỵ, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 11/11/2020 nhằm ngày 26/9/2020 Âm lịch Ngày Mậu Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ năm, ngày 12/11/2020 nhằm ngày 27/9/2020 Âm lịch Ngày Kỷ Mùi, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 13/11/2020 nhằm ngày 28/9/2020 Âm lịch Ngày Canh Thân, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ bảy, ngày 14/11/2020 nhằm ngày 29/9/2020 Âm lịch Ngày Tân Dậu, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 15/11/2020 nhằm ngày 1/10/2020 Âm lịch Ngày Nhâm Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 16/11/2020 nhằm ngày 2/10/2020 Âm lịch Ngày Quý Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 17/11/2020 nhằm ngày 3/10/2020 Âm lịch Ngày Giáp Tý, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 18/11/2020 nhằm ngày 4/10/2020 Âm lịch Ngày Ất Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 19/11/2020 nhằm ngày 5/10/2020 Âm lịch Ngày Bính Dần, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày tốt mua xe tháng 06 năm 2023 Ngày tốt nhập trạch tháng 06 năm 2023 Ngày tốt cưới hỏi tháng 06 năm 2023 Ngày tốt khai trương tháng 06 năm 2023 Ngày tốt đổ trần lợp mái tháng 06 năm 2023 Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 20/11/2020 nhằm ngày 6/10/2020 Âm lịch Ngày Đinh Mão, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 21/11/2020 nhằm ngày 7/10/2020 Âm lịch Ngày Mậu Thìn, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 22/11/2020 nhằm ngày 8/10/2020 Âm lịch Ngày Kỷ Tỵ, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 23/11/2020 nhằm ngày 9/10/2020 Âm lịch Ngày Canh Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ ba, ngày 24/11/2020 nhằm ngày 10/10/2020 Âm lịch Ngày Tân Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 25/11/2020 nhằm ngày 11/10/2020 Âm lịch Ngày Nhâm Thân, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 26/11/2020 nhằm ngày 12/10/2020 Âm lịch Ngày Quý Dậu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 27/11/2020 nhằm ngày 13/10/2020 Âm lịch Ngày Giáp Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 28/11/2020 nhằm ngày 14/10/2020 Âm lịch Ngày Ất Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Chủ nhật, ngày 29/11/2020 nhằm ngày 15/10/2020 Âm lịch Ngày Bính Tý, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ hai, ngày 30/11/2020 nhằm ngày 16/10/2020 Âm lịch Ngày Đinh Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết
Dương lịch Âm lịch Gợi ý 1/11/2021 1/11/2021 Ngày Bạch Hổ Kiếp Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi. 2/11/2021 2/11/2021 Ngày Bạch Hổ Túc Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc. 3/11/2021 3/11/2021 Ngày Huyền Vũ Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi. 4/11/2021 4/11/2021 Ngày Thanh Long Túc Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý. 5/11/2021 5/11/2021 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 6/11/2021 6/11/2021 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 7/11/2021 7/11/2021 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 8/11/2021 8/11/2021 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 9/11/2021 9/11/2021 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 10/11/2021 10/11/2021 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 11/11/2021 11/11/2021 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 12/11/2021 12/11/2021 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 13/11/2021 13/11/2021 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 14/11/2021 14/11/2021 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 15/11/2021 15/11/2021 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 16/11/2021 16/11/2021 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 17/11/2021 17/11/2021 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 18/11/2021 18/11/2021 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 19/11/2021 19/11/2021 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 20/11/2021 20/11/2021 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 21/11/2021 21/11/2021 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 22/11/2021 22/11/2021 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 23/11/2021 23/11/2021 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 24/11/2021 24/11/2021 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 25/11/2021 25/11/2021 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 26/11/2021 26/11/2021 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 27/11/2021 27/11/2021 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 28/11/2021 28/11/2021 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 29/11/2021 29/11/2021 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 30/11/2021 30/11/2021 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
Dương lịch Âm lịch Gợi ý 1/11/2024 1/11/2024 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 2/11/2024 2/11/2024 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 3/11/2024 3/11/2024 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 4/11/2024 4/11/2024 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 5/11/2024 5/11/2024 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 6/11/2024 6/11/2024 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 7/11/2024 7/11/2024 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 8/11/2024 8/11/2024 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 9/11/2024 9/11/2024 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 10/11/2024 10/11/2024 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 11/11/2024 11/11/2024 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 12/11/2024 12/11/2024 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 13/11/2024 13/11/2024 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 14/11/2024 14/11/2024 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 15/11/2024 15/11/2024 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 16/11/2024 16/11/2024 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 17/11/2024 17/11/2024 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 18/11/2024 18/11/2024 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 19/11/2024 19/11/2024 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 20/11/2024 20/11/2024 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 21/11/2024 21/11/2024 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 22/11/2024 22/11/2024 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 23/11/2024 23/11/2024 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 24/11/2024 24/11/2024 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 25/11/2024 25/11/2024 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 26/11/2024 26/11/2024 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 27/11/2024 27/11/2024 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 28/11/2024 28/11/2024 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 29/11/2024 29/11/2024 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 30/11/2024 30/11/2024 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
Thứ Ba, Ngày 1/11/2022 Âm lịch 8/10/2022 Ngày Mậu Ngọ, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Sương giáng Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Tý, Giáp Tý Thứ Tư, Ngày 2/11/2022 Âm lịch 9/10/2022 Ngày Kỷ Mùi, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Sương giáng Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Sửu, ất Sửu Thứ Năm, Ngày 3/11/2022 Âm lịch 10/10/2022 Ngày Canh Thân, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Sương giáng Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ Thứ Sáu, Ngày 4/11/2022 Âm lịch 11/10/2022 Ngày Tân Dậu, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Sương giáng Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi Thứ bảy, Ngày 5/11/2022 Âm lịch 12/10/2022 Ngày Nhâm Tuất, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Sương giáng Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất Chủ Nhật, Ngày 6/11/2022 Âm lịch 13/10/2022 Ngày Quý Hợi, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Sương giáng Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ Thứ Hai, Ngày 7/11/2022 Âm lịch 14/10/2022 Ngày Giáp Tý, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân Thứ Ba, Ngày 8/11/2022 Âm lịch 15/10/2022 Ngày Ất Sửu, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu Thứ Tư, Ngày 9/11/2022 Âm lịch 16/10/2022 Ngày Bính Dần, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn Thứ Năm, Ngày 10/11/2022 Âm lịch 17/10/2022 Ngày Đinh Mão, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Định Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi Thứ Sáu, Ngày 11/11/2022 Âm lịch 18/10/2022 Ngày Mậu Thìn, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Chấp Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Tuất, Bính Tuất Thứ bảy, Ngày 12/11/2022 Âm lịch 19/10/2022 Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Phá Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Hợi, Đinh Hợi Chủ Nhật, Ngày 13/11/2022 Âm lịch 20/10/2022 Ngày Canh Ngọ, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Nguy Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần Thứ Hai, Ngày 14/11/2022 Âm lịch 21/10/2022 Ngày Tân Mùi, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão Thứ Ba, Ngày 15/11/2022 Âm lịch 22/10/2022 Ngày Nhâm Thân, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân Thứ Tư, Ngày 16/11/2022 Âm lịch 23/10/2022 Ngày Quý Dậu, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu Thứ Năm, Ngày 17/11/2022 Âm lịch 24/10/2022 Ngày Giáp Tuất, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất Thứ Sáu, Ngày 18/11/2022 Âm lịch 25/10/2022 Ngày Ất Hợi, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi Thứ bảy, Ngày 19/11/2022 Âm lịch 26/10/2022 Ngày Bính Tý, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Ngọ, Mậu Ngọ Chủ Nhật, Ngày 20/11/2022 Âm lịch 27/10/2022 Ngày Đinh Sửu, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Mùi, Kỷ Mùi Thứ Hai, Ngày 21/11/2022 Âm lịch 28/10/2022 Ngày Mậu Dần, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Thân, Giáp Thân Thứ Ba, Ngày 22/11/2022 Âm lịch 29/10/2022 Ngày Kỷ Mão, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Định Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Dậu, ất Dậu Thứ Tư, Ngày 23/11/2022 Âm lịch 30/10/2022 Ngày Canh Thìn, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Chấp Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn Thứ Năm, Ngày 24/11/2022 Âm lịch 1/11/2022 Ngày Tân Tỵ, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Phá Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ Thứ Sáu, Ngày 25/11/2022 Âm lịch 2/11/2022 Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Nguy Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn Thứ bảy, Ngày 26/11/2022 Âm lịch 3/11/2022 Ngày Quý Mùi, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ Chủ Nhật, Ngày 27/11/2022 Âm lịch 4/11/2022 Ngày Giáp Thân, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý Thứ Hai, Ngày 28/11/2022 Âm lịch 5/11/2022 Ngày Ất Dậu, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu Thứ Ba, Ngày 29/11/2022 Âm lịch 6/11/2022 Ngày Bính Tuất, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý Thứ Tư, Ngày 30/11/2022 Âm lịch 7/11/2022 Ngày Đinh Hợi, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
ngày đẹp tháng 11